Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngăn cấm


đg. Cấm, không cho phép làm việc gì đó (nói khái quát). Ngăn cấm trẻ con hút thuốc lá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.